Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đau tay

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đau tay

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

giun-moc-1705

giun móc

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra trước rồi cử động ngón tay qua lại đồng thời di chuyển tay ra trước.Sau đó cong ngón tay trỏ phải lại rồi làm động tác móc hai lần.

hinh-dang-1711

hình dáng

Tay phải hơi chúm, đưa lên trước tầm mắt phải rồi chúm các ngón tay lại sau đó kéo vạt từ trên bờ vai xuống tới chân đồng thời người hơi ngã theo.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

moi-tay-7296

Mỏi tay

28 thg 8, 2020

beo-1623

béo

(không có)

hon-lao-6958

hỗn láo

31 thg 8, 2017

chinh-sach-6915

chính sách

31 thg 8, 2017

mi-y-7455

mì Ý

13 thg 5, 2021

bat-dau-2360

bắt đầu

(không có)

bat-1072

bát

(không có)

chi-632

chị

(không có)

ba-cha-592

ba (cha)

(không có)

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.