Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ gù
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ gù
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
bầu (mang thai)
Bàn tay phải xòe, úp giữa ngực rồi kéo xuống bụng theo vòng cong đặt bàn tay ngửa lên.
mõm
Tay phải xòe, chụp vào miệng rồi chúm các ngón tay lại và kéo tay ra ngoài đồng thời miệng chu.
Từ cùng chủ đề "Tính Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến
bột ngọt
31 thg 8, 2017
siêu thị
4 thg 9, 2017
ngày của Cha
10 thg 5, 2021
dây chuyền
(không có)
Khai báo
3 thg 5, 2020
sống
(không có)
bánh mì
(không có)
rửa tay
3 thg 5, 2020
ngày thầy thuốc Việt Nam
10 thg 5, 2021
anh họ
31 thg 8, 2017