Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ kiên trì (giống: kiên nhẫn)
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ kiên trì (giống: kiên nhẫn)
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Tính Từ"

Ưu tiên
Tay trái: các ngón duỗi, lòng bàn tay hướng ra trước; Tay phải: ngón tay trỏ duỗi. Tay phải đặt trước tay trái, chuyển động từ trong ra ngoài
Từ phổ biến
nhiệt tình
4 thg 9, 2017

Viêm họng
28 thg 8, 2020

ngựa ô
(không có)

Mệt mỏi
28 thg 8, 2020

Băng vệ sinh
27 thg 10, 2019

Khó thở
3 thg 5, 2020

vợ
(không có)

thèm
6 thg 4, 2021

nữ
(không có)

ấm nước
(không có)