Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lạnh lùng

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lạnh lùng

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

cao-3846

cao

Bàn tay phải khép, úp tay ra trước rồi đưa từ từ lên cao ngang tầm đầu.

noi-dung-4107

nội dung

Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay khép, dựng đứng bàn tay ngang trước tầm vai trái, lòng bàn tay hướng ra trước, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa lên đặt úp lên ngón giữa của tay trái rồi kéo dần xuống tới cổ tay, sau đó chuyển sang chữ cái D rồi đặt vào lòng bàn tay trái.

noi-tieng-4104

nổi tiếng

Bàn tay phải xòe ngửa, các ngón hơi cong, đặt tay cao hơn tầm vai phải rồi xoay cổ tay một vòng, sau đó đưa tay lên úp lòng bàn tay vào trán.

mac-ke-4056

mặc kệ

Hai tay đặt trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào người rồi rẫy rẫy xuống hai lần.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

cay-1898

cây

(không có)

phien-phuc-7004

phiền phức

4 thg 9, 2017

cuoi-2556

cười

(không có)

k-458

k

(không có)

y-473

y

(không có)

mi-y-7457

mì Ý

13 thg 5, 2021

ngay-cua-cha-7408

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

tai-1826

tai

(không có)

beo-1594

béo

(không có)

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.