Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nằm

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nằm

Cách làm ký hiệu

Bàn tay phải đưa ra sau đặt áp sau gáy đồng thời đầu hơi ngã về sau.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

giup-do-2664

giúp đỡ

Tay trái gập ngang trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng xuống dưới, đồng thời bàn tay phải khép, đập lòng bàn tay vào khuỷu tay trái hai lần.

chet-2498

chết

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ ra, ngón trỏ phải chặt chữ thập lên ngón trỏ trái đồng thời đầu ngã sang phải, mắt nhắm lại.

lam-bam-2760

lẩm bẩm

Tay phải khép, đặt tay đứng bên mép miệng trái, lòng bàn tay hướng sang trái, miệng nhép nhép đồng thời tay nhấp nhấp ra vô.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

philippin-7005

Philippin

4 thg 9, 2017

ho-dan-1353

hồ dán

(không có)

nhu-cau-6994

nhu cầu

4 thg 9, 2017

g-454

g

(không có)

chay-mau-mui-7312

Chảy máu mũi

29 thg 8, 2020

tieu-chay-7276

tiêu chảy

3 thg 5, 2020

benh-vien-1621

bệnh viện

(không có)

con-kien-6923

con kiến

31 thg 8, 2017

ao-mua-285

áo mưa

(không có)

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.