Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ương bướng

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ương bướng

Cách làm ký hiệu

Các ngón tay phải cong, lòng bàn tay hướng ra trước đặt mu bàn tay lên trán rồi gõ nhẹ lên trán hai cái.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

diu-dang-3924

dịu dàng

Hai bàn tay hơi xòe, đưa ra trước tầm ngực, lòng bàn tay úp rồi đưa hai tay sang trái cùng nhịp xuống nhẹ nhàng, đầu nghiêng theo rồi di chuyển hai bàn tay sang phải nhịp xuống giống như bên trái.

chien-thang-738

chiến thắng

Tay phải nắm lại rồi vung lên qua đầu hai lần.

hoi-han-3980

hối hận

Tay trái nắm, đưa lên đập dưới cằm, lòng bàn tay hướng vào trong.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

tai-1826

tai

(không có)

am-ap-869

ấm áp

(không có)

qua-na-2002

quả na

(không có)

bap-ngo-1856

bắp (ngô)

(không có)

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

ngay-cua-me-7405

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

d-451

d

(không có)

o-463

ô

(không có)

ba-614

(không có)

con-ruoi-6928

con ruồi

31 thg 8, 2017

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.