Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ 33
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ 33
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Số đếm"

Hai mươi mốt - 21
Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa lên, hai ngón hở ra rồi cụp hai ngón đó xuống, sau đó giơ số 1.

Chín mươi - 90
Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong , sau đó đổi sang kí hiệu số 0.
Từ phổ biến

bắp (ngô)
(không có)

Lây qua không khí
3 thg 5, 2020

rửa tay
3 thg 5, 2020

cha
(không có)

vợ
(không có)

rau
(không có)

ô
(không có)

phiền phức
4 thg 9, 2017

nguy hiểm
4 thg 9, 2017

biếu
(không có)