Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cánh buồm
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cánh buồm
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

chìa khóa
Bàn tay trái đặt trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải nắm, đầu ngón cái chạm ngón trỏ ở ngay lóng tay thứ nhất, đưa tay vào chạm giữa lòng bàn tay trái rồi xoay lắc tay hai lần.
Từ phổ biến

linh mục / cha sứ
4 thg 9, 2017

yếu tố
5 thg 9, 2017

Nhập viện
3 thg 5, 2020

Lây qua máu
3 thg 5, 2020

con sâu
31 thg 8, 2017

Đau bụng
29 thg 8, 2020

bé (em bé)
(không có)

Tổng Thống
4 thg 9, 2017

rõ
4 thg 9, 2017

xã hội
5 thg 9, 2017