Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chữa bài
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chữa bài
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Hành động"
coi (xem)
Tay phải nắm, chia ngón trỏ và ngón giữa ra cong, đặt hai đầu ngón tay vào hai bên cánh mũi.
Thủ dâm nữ
Ngón giữa chạm vào bụng, chuyển động lên xuống nhiều lần. Mắt nhắm, miệng chu
Từ phổ biến
cầu thang
(không có)
bát
(không có)
con cá sấu
10 thg 5, 2021
con tằm
(không có)
bà
(không có)
cười
(không có)
người nước ngoài
29 thg 3, 2021
con giun
31 thg 8, 2017
em bé
(không có)
u
(không có)