Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hắt hơi
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hắt hơi
Cách làm ký hiệu
Tay phải che miệng rồi hắt hơi cụ thể.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Hành động"
đẻ
Hai tay khép, đặt xiên hai sống lưng bàn tay hai bên hông bụng, lòng hai bàn tay hướng vào nhau rồi hai tay xuống tới hai bên háng
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
Từ phổ biến
ngày của Mẹ
10 thg 5, 2021
súp
13 thg 5, 2021
con gián
31 thg 8, 2017
Chảy máu mũi
29 thg 8, 2020
áo
(không có)
Thổ Nhĩ Kỳ
4 thg 9, 2017
anh họ
31 thg 8, 2017
bàn chải đánh răng
(không có)
mưa
(không có)
cá kiếm
13 thg 5, 2021