Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nhảy múa
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nhảy múa
Cách làm ký hiệu
Bàn tay trái ngửa, tay phải nắm chỉa ngón trỏ và giữa đứng lên lòng bàn tay trái, rồi nhảy nhảy lên lòng tay trái. Sau đó hai bàn tay đưa lên múa cụ thể.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Hành động"
Từ phổ biến

bão
(không có)

cày
31 thg 8, 2017

phiền phức
4 thg 9, 2017

nóng ( ăn uống, cơ thể )
28 thg 8, 2020

bác sĩ
(không có)

s
(không có)

thất nghiệp
4 thg 9, 2017

bún ốc
13 thg 5, 2021

bố
(không có)

Miến Điện
27 thg 3, 2021