Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ phác đồ điều trị
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ phác đồ điều trị
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

máu cam
Tay trái khép, đưa tay ra trước, lòng bàn tay hướng sang trái, ngón cái và ngón trỏ của tay phải nắm vào tay trái rồi vuốt xuống hai lần.Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên, chấm ngón trỏ lên lỗ mũi rồi kéo nhích xuống hai lần.
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến

đẻ
(không có)

ba lô
(không có)

sét
(không có)

cháo
(không có)

Lây qua tiếp xúc
3 thg 5, 2020

bị ốm (bệnh)
(không có)

màu đỏ
(không có)

ủ bệnh
3 thg 5, 2020

bánh tét
(không có)

Cà Mau
31 thg 8, 2017