Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ống dẫn trứng (1)
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ống dẫn trứng (1)
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
ruột
Ngón trỏ xoáy xoáy vào bên bụng phải (gần rốn).
tròng đen (mắt)
Ngón trỏ phải chỉ vào mắt, sau đó đưa lên vuốt ngang theo đường lông mày phải.
ghẻ lở
Tay trái úp đặt ngang tầm ngực trên, dùng các đầu ngón tay phải gãi lên mu bàn tay trái, sau đó ngón cái và ngón út tay phải chạm nhau và đặt lên cổ tay trái, rồi di chuyển nhiều lần trên cổ tay trái.
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
chìa khóa
Bàn tay trái đặt trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải nắm, đầu ngón cái chạm ngón trỏ ở ngay lóng tay thứ nhất, đưa tay vào chạm giữa lòng bàn tay trái rồi xoay lắc tay hai lần.
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến
phóng khoáng/hào phóng
4 thg 9, 2017
bàn
(không có)
phương Tây
29 thg 3, 2021
bò bít tết
13 thg 5, 2021
váy
(không có)
con người
(không có)
cảm ơn
(không có)
nghệ thuật
4 thg 9, 2017
Tổng Thống
4 thg 9, 2017
Mổ
28 thg 8, 2020