Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tiền sử bệnh lý
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tiền sử bệnh lý
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

Âm Vật
Tay trái: Các ngón tay khép, cong 90 độ so với lòng bàn tay, lòng bàn tay hướng xuống, gập cổ tay 2 lần. Tay phải: Đầu ngón cái chạm đầu ngón út và chạm vào lưng ngón giữa trái.
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến

cân nặng
31 thg 8, 2017

đẻ
(không có)

con thỏ
(không có)

ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
10 thg 5, 2021

bẩn
(không có)

ngày gia đình Việt Nam 28/6
10 thg 5, 2021

màu đỏ
(không có)

anh ruột
31 thg 8, 2017

Cà Mau
31 thg 8, 2017

kiến
(không có)