Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ vắc - xin

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ vắc - xin

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

bi-benh-1625

bị bệnh

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và giữa lên úp lên đầu rồi vuốt tay xuống. Tay trái nắm đưa ngửa ra trước, tay phải nắm chừa ngón trỏ và ngón giữa ra úp lên cổ tay trái.

may-tro-thinh-1738

máy trợ thính

Bàn tay phải các ngón co lại, úp vào giữa ngực đồng thời tay trái chụm lại đặt vào lỗ tai trái.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"