Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Vô học

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Vô học

Cách làm ký hiệu

Các đầu ngón tay chụm, lòng bàn tay hướng ra trước. Tại vị trí trán, chuyển động tay từ trái sang phải, đầu lắc

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

thom-nuc-4181

thơm nức

Bàn tay phải áp vào mũi rồi hít vào.Sau đó hai lòng bàn tay áp gần nhau rồi kéo sang hai bên.

doi-tra-3926

dối trá

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra đẩy ngón trỏ ngang qua trước tầm mũi hai lần.

tiep-theo-2966

tiếp theo

Hai lòng bàn tay áp vào nhau, rồi đẩy trượt tay phải về trước 2 lần.

long-long-4035

lồng lộng

Tay phải xòe rộng, úp trước tầm ngực rồi kéo về bên phải đánh vòng qua bên trái đồng thời lòng bàn tay ngửa ra , sau đó lặp lại y động tác đó.

thuoc-4186

thước

Cánh tay trái úp ngang qua tầm ngực, bàn tay phải khép các ngón tay chạm từ khủyu tay trái, kéo dọc theo cánh tay ra tới cổ tay.

Từ cùng chủ đề "Tính Từ"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

trau-2289

trâu

(không có)

banh-tet-3317

bánh tét

(không có)

ke-toan-6962

kế toán

31 thg 8, 2017

com-3359

cơm

(không có)

ngay-cua-me-7407

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

bo-y-te-7253

Bộ Y Tế

3 thg 5, 2020

d-452

đ

(không có)

con-tam-6930

con tằm

31 thg 8, 2017

kham-7306

Khám

28 thg 8, 2020

am-ap-869

ấm áp

(không có)

Bài viết phổ biến

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.