Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chìa khóa

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chìa khóa

Cách làm ký hiệu

Bàn tay phải nắm lại, đưa ra phía trước, rồi làm động tác xoay vặn cổ tay.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Đồ vật"

guong-1347

gương

Bàn tay phải khép, lòng bàn tay hướng vào đưa lên trước tầm mắt rồi nhích gương mặt qua lại trước lòng bàn tay phải, mặt diễn cảm cười mĩm.

quat-1468

quạt

Cánh tay phải gập khuỷu, bàn tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên, rồi quay hai vòng.

khan-mat-1364

khăn mặt

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ ra, hai đầu ngón trỏ chạm nhau ở trước tầm ngực rồi kéo vẽ một hình chữ nhật. Sau đó tay phải khép, đưa lên đưa xuống trước mặt hai lần, lòng bàn tay hướng vào mặt.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

kinh-doanh-6964

kinh doanh

31 thg 8, 2017

ba-614

(không có)

nong-7291

Nóng

28 thg 8, 2020

dem-2587

đếm

(không có)

cach-ly-7254

Cách ly

3 thg 5, 2020

dau-bung-7309

Đau bụng

29 thg 8, 2020

hung-thu-6960

hứng thú

31 thg 8, 2017

nong-7292

Nóng

28 thg 8, 2020

bat-1072

bát

(không có)

con-kien-6923

con kiến

31 thg 8, 2017

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.