Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ con ngỗng

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ con ngỗng

Cách làm ký hiệu

Tay phải đánh chữ cái C, sau đó đưa bàn tay phải lên đặt gần bên trán, lòng bàn tay hướng ra trước, ba ngón tay : cái, trỏ, giữa, chụm lại rồi mở ra chụm lại rồi mở ra ( ba lần.)

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Con vật"

chim-cut-2116

chim cút

Hai cánh tay dang rộng hai bên, bàn tay úp, các ngón tay xòe ra rồi nâng hai cánh tay bay lên hạ xuống hai lần. Sau đó tay trái khép ngửa đặt trước tầm bụng, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa hướng xuống chống nhảy lên bàn tay trái hai lần.

con-co-2158

con cò

Tay phải nắm, chỉa ngón cái và ngón trỏ ra, hai ngón đó hở một khoảng cách, đưa tay ra trước rồi kéo tay thụt vào đồng thời chập hai ngón đó lại. (hai lần)

kien-2243

kiến

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra, đặt dưới cằm rồi cong vào búng ra nhiều lần đồng thời di chuyển sang trái.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

bap-ngo-2005

bắp (ngô)

(không có)

thi-dua-7039

thi đua

4 thg 9, 2017

sat-7020

sắt

4 thg 9, 2017

cay-1898

cây

(không có)

con-huou-6922

con hươu

31 thg 8, 2017

dia-chi-7316

địa chỉ

27 thg 3, 2021

ngay-cua-me-7405

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

mau-7304

Máu

28 thg 8, 2020

bap-ngo-1850

bắp (ngô)

(không có)

dem-2587

đếm

(không có)

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.