Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ củ cải trắng

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ củ cải trắng

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Thực Vật"

ca-chua-1868

cà chua

Bàn tay phải xòe, các ngón tay cong và tóp vào, đưa lên đặt chụp vào gò má.

no-2013

nở

Tay phải chúm từ từ mở (nở) ra.

no-2012

nở

Các ngón tay của bàn tay phải chụm lại rồi, từ từ mở bung ra.

qua-cam-2023

quả cam

Bàn tay trái xòe ngửa, lòng bàn tay hơi khum, đặt tay giữa tầm ngực, bàn tay phải áp bên ngoài tay trái rồi bốc lột ngay các ngón tay trái bỏ ra ba cái theo ba chỗ khác nhau.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

tai-1826

tai

(không có)

beo-1594

béo

(không có)

heo-2237

heo

(không có)

ma-so-so-6972

ma sơ (sơ)

4 thg 9, 2017

chao-3347

cháo

(không có)

ro-7018

4 thg 9, 2017

bia-7183

Bia

27 thg 10, 2019

quan-ao-322

quần áo

(không có)

virus-7279

virus

3 thg 5, 2020

tiep-tan-7319

tiếp tân

27 thg 3, 2021

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.