Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hôi nách
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hôi nách
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
hình dáng
Tay phải hơi chúm, đưa lên trước tầm mắt phải rồi chúm các ngón tay lại sau đó kéo vạt từ trên bờ vai xuống tới chân đồng thời người hơi ngã theo.
Âm Đạo
Các ngón tay khép, cong 90 độ so với lòng bàn tay, lòng bàn tay hướng xuống, gập cổ tay 2 lần.
nước bọt
Tay phải khép ngửa, mũi bàn tay hướng về trước các ngón hơi nhích cong rồi lắc lắc. Sau đó ngón trỏ tay phải chỉ nước bọt (chỉ hờ ngoài mép miệng).
béo
Hai tay xòe to, đặt hai tay trước tầm bụng, lòng bàn tay hướng vào bụng rồi kéo hai tay dang ra hai bên.
cánh tay
Bàn tay phải úp lên bắp tay trái rồi vuốt từ đó xuống đến cổ tay trái, sau đó đập úp bàn tay phải vào cánh tay trái.
Từ cùng chủ đề "Tính Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến
con hươu
31 thg 8, 2017
đẻ
(không có)
hỗn láo
31 thg 8, 2017
con ong
31 thg 8, 2017
hoà nhập
31 thg 8, 2017
phóng khoáng/hào phóng
4 thg 9, 2017
địa chỉ
27 thg 3, 2021
bán
(không có)
ngày của Cha
10 thg 5, 2021
mắt
(không có)