Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ sợ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ sợ

Cách làm ký hiệu

Hai tay xoè to hai khuỷu tay áp hông, hai lòng bàn tay hướng vào nhau, nhích lùi một cái, mặt diễn cảm.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

nhanh-4092

nhanh

Hai bàn tay ngửa đưa ra trước, rồi nâng hai tay lên hai lần.

khiem-ton-3994

khiêm tốn

Tay phải nắm, chỉa ngón cái lên, đặt giữa miệng rồi kéo thẳng xuống tới ngực đồng thời đầu cúi theo.

doan-ket-749

đoàn kết

Hai bàn tay đặt giữa ngực, các ngón tay nắm bắt vào nhau, lòng bàn tay trái ngửa, lòng bàn tay phải úp rồi di chuyển hai tay xoay thành vòng tròn.

thong-minh-4180

thông minh

Bàn tay phải chúm đặt giữa trán rồi búng mở 2 lần.(mặt diễn cảm).

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

lay-lan-7263

Lây lan

3 thg 5, 2020

chinh-phu-6914

chính phủ

31 thg 8, 2017

ao-270

áo

(không có)

chay-mau-7311

Chảy máu

29 thg 8, 2020

ba-lo-1066

ba lô

(không có)

bo-y-te-7253

Bộ Y Tế

3 thg 5, 2020

ong-696

ông

(không có)

sua-3428

sữa

(không có)

qua-cam-2021

quả cam

(không có)

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.