Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ thường xuyên

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ thường xuyên

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

buong-binh-3815

bướng bỉnh

Các ngón tay gập lại, tay phải đưa cao ngang tầm vai phải, tay trái úp hờ bên hông phải, rồi chuyển động hai tay lên xuống ngược chiều nhau.

giau-sang-3960

giàu sang

Hai tay đưa ra trước, lòng bàn tay hướng vào nhau, cử động cổ tay để bàn tay đánh ra, đánh vào, tay phải ra thì tay trái vào và ngược lại.

chan-3847

chán

Tay phải khép, úp vào trán, sau đó hất tay ra ngoài, lòng bàn tay úp.

lon-4039

lớn

Tay trái nắm gập khuỷu, tay phải nắm vào cẳng tay trái.

thua-804

thua

Hai tay gập khuỷu đưa lên, lòng bàn tay hướng ra trước đầu hơi lắc lắc.