Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ung thư
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ung thư
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

chân dung
Tay phải nắm chỉa ngón trỏ ra quay quanh khuôn mặt một vòng. Sau đó tay phải khép đặt ngửa bên ngực trái rồi kéosang phải.

dạ dày
Tay phải nắm úp vào bụng chỗ dạ dày rồi mở ra nắm lại hai lần.

ruột
Ngón trỏ xoáy xoáy vào bên bụng phải (gần rốn).

ốm
Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra úp lên mạch cổ tay trái.
Từ phổ biến

Lây lan
3 thg 5, 2020

xe gắn máy
(không có)

bị ốm (bệnh)
(không có)

bầu trời
(không có)

cây tre
31 thg 8, 2017

vợ
(không có)

sầu riêng
(không có)

áo mưa
(không có)

màu sắc
(không có)

bạn
(không có)