Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ vâng lời
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ vâng lời
Cách làm ký hiệu
Hai tay khoanh vòng trước ngực đồng thời đầu cúi xuống.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Hành động"

Ly thân
Hai tay làm ký hiệu chữ N, lòng bàn tay hướng xuống. Hai tay để sát nhau, sau đó bung ra hai bên. Môi trề.
Từ phổ biến

đẻ
(không có)

dây
(không có)

chó
(không có)

bà
(không có)

v
(không có)

Xảy ra
28 thg 8, 2020

hoà nhập
31 thg 8, 2017

phóng khoáng/hào phóng
4 thg 9, 2017

cây tre
31 thg 8, 2017

Thổ Nhĩ Kỳ
4 thg 9, 2017