Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ xem
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ xem
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Hành động"

làm nũng
Hai tay xòe, úp trước tầm ngực rồi nhấn xuống một cái và đưa qua phải rồi nhấn xuống một cái.Sau đó hai tay buông thả lỏng , người lắc nhẹ qua lại, mặt diễn cảm.

không đồng ý
Bàn tay phải xòe, lòng bàn tay hướng ra trước rồi cử động lắc nhẹ bàn tay qua lại hai lần.Sau đó nắm bàn tay phải lại rồi gật gật cổ tay hai lần.
Từ phổ biến

Lạnh
28 thg 8, 2020

bơi (lội)
(không có)

Thủ Tướng
4 thg 9, 2017

bị ốm (bệnh)
(không có)

tỉnh
27 thg 3, 2021

bố
(không có)

bánh chưng
(không có)

câu cá
31 thg 8, 2017

Thổ Nhĩ Kỳ
4 thg 9, 2017

anh em họ
(không có)