Ngôn ngữ ký hiệu

Tổng hợp ký hiệu về chủ đề Chữ cái

Danh sách các từ điển ký hiệu về chủ đề Chữ cái

l-459

L

Tay phải nắm, chỉa ngón cái hướng sang trái, chỉa ngón trỏ hướng lên.

m-460

m

Đưa tay ra trước, lòng bàn tay hướng ra sau, ngón cái và ngón út nắm lại.

n-461

n

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giửa xuống.

o-462

o

Các ngón tay chúm tạo lỗ tròn.

o-464

ơ

Tay phải đánh chữ cái O, sau đó tay phải nắm chỉa ngón trỏ cong ra móc trên không chữ cái O vừa làm ở trên.