Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ co giật
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ co giật
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
ghẻ
Tay trái úp ra trước, tay phải chúm đặt ngửa lên mu bàn tay trái rồi chụm mở các ngón tay hai lần đồng thời nhích tay ra trước.
Từ cùng chủ đề "Động Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến
mùa đông
(không có)
giỗ
26 thg 4, 2021
quạt
(không có)
xà bông
(không có)
chồng (vợ chồng)
(không có)
mưa
(không có)
đẻ
(không có)
sốt nóng
(không có)
ngày của Cha
10 thg 5, 2021
ấm áp
(không có)