Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đau buốt nhói ( bộ phận sinh dục)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đau buốt nhói ( bộ phận sinh dục)

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

ho-1712

ho

Tay phải chạm vào cổ rồi miệng ho cụ thể.

canh-tay-1640

cánh tay

Cánh tay trái duỗi thẳng ra trước, lòng bàn tay úp, đặt sống tay của bàn tay phải lên bắp tay trái, rồi kéo tay ra đến mu bàn tay trái.

cam-cum-6901

cảm cúm

Ngón tay duỗi, lòng bàn tay hướng vào trong. Các ngón tay vuốt mũi 2 lần. Mày chau lại, miệng mếu.

nao-1769

não

Ngón trỏ của tay phải chỉ lên đầu rồi các ngón tay cong lại ụp lên đầu.

Từ cùng chủ đề "Tính Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"