Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ thân nhiệt (động vật)
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ thân nhiệt (động vật)
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
AIDS
Hai đầu ngón giữa chạm vào giữa trán và giữa bụng 2 lần.
bệnh ung thư
Tay trái nắm đưa ngửa ra trước, tay phải nắm chừa ngón trỏ và ngón giữa ra úp lên cổ tay trái, sau đó đưa ra trước tầm ngực quay một vòng tròn.
bị ốm (bệnh)
Tay trái nắm, đặt ngửa ra trước, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra, úp hai ngón đó lên mạch cổ tay trái hai lần.
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến
ma sơ (sơ)
4 thg 9, 2017
Philippin
4 thg 9, 2017
táo
(không có)
sốt
3 thg 5, 2020
Quốc Hội
4 thg 9, 2017
nhân viên
27 thg 3, 2021
ngày của Mẹ
10 thg 5, 2021
bão
(không có)
quả na
(không có)
Khai báo
3 thg 5, 2020