Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dấu chấm hỏi

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dấu chấm hỏi

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Khác"

chinh-tri-490

chính trị

Hai tay nắm, úp tay trái giữa tầm ngực, đặt nắm tay phải lên nắm tay trái, ngón cái tay phải hướng lên nắm tay trái bung ra.

ban-quyen-483

bản quyền

Tay trái khép đưa ra trước, tay phải nắm tay trái, vuốt ra trước. Tay phải nắm, chỉa ngón cái lên, đặt bên ngực trái rồi đẩy lên hai lần.