Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dịch nhầy (2)
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dịch nhầy (2)
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

dạ dày
Tay phải chụm lại đưa lên miệng, sau đó chuyển tay phải xuống đặt ngửa ở bụng rồi kéo một đường sang phải.
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến

chôm chôm
(không có)

con vịt
(không có)

bị ốm (bệnh)
(không có)

cảm ơn
(không có)
nhiệt tình
4 thg 9, 2017

sầu riêng
(không có)

bắt chước
(không có)

em trai
(không có)

tu
5 thg 9, 2017

báo thức
(không có)