Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dung dịch rửa tay

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dung dịch rửa tay

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

om-gay-1796

ốm (gầy)

Bàn tay phải xòe, úp lên mặt ngón cái chạm gò má phải, ngón giữa chạm gò má trái rồi vuốt nhẹ tay xuống cằm.

nhuc-dau-1784

nhức đầu

Bàn tay phải bóp nhẹ trên trán hai lần đồng thời mặt nhăn, đầu lắc qua lại.

sot-ret-1814

sốt rét

Bàn tay phải khép lại đặt lên trán sau đó hai tay nắm lại gập khuỷu áp sát trước ngực, cử động run run, đồng thời người co lại.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"