Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ mật khẩu
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ mật khẩu
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Tin học"
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Thông tin
Tay trái: ngón trỏ duỗi. Tay phải: bàn tay nắm sau đó các ngón tay duỗi, bung xòe, lòng bàn tay hướng xuống. lặp lại 2 lần
Từ phổ biến

cà vạt
(không có)

Viên thuốc
28 thg 8, 2020

đạo diễn
13 thg 5, 2021

cấu tạo
31 thg 8, 2017

k
(không có)

nóng ( ăn uống, cơ thể )
28 thg 8, 2020

trâu
(không có)

cha
(không có)

địa chỉ
27 thg 3, 2021

Hô hấp
3 thg 5, 2020