Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Kiềm chế

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Kiềm chế

Cách làm ký hiệu

Các ngón tay duỗi khép, lòng bàn tay hướng xuống. Từ vị trí ngực, di chuyển chậm xuống dưới, môi bặm.

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Hành động"

xem-2545

xem

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra đưa lên đặt hai bên cánh mũi rồi hạ ngửa bàn tay ra.

lay-2759

lấy

Tay phải xòe úp, đưa ra phía trước, rồi kéo lui vào đồng thời tay nắm lại.

cao-long-2431

cạo lông

Cánh tay trái duỗi thẳng ra trước, bàn tay nắm lại. dùng ngón trỏ tay phải hơi cong đặt lên ngay cổ tay trái rồi kéo từ cổ tay vào đến khuỷu tay.

xoa-bop-3023

xoa bóp

Hai tay úp ra trước rồi nắm tay lại, sau đó mở ra và di chuyển sang phải rồi lại nắm lại. Sau đó hai tay nắm, đấm hai nắm tay xuống, đấm so le nhau.