Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ kính

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ kính

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Đồ vật"

dia-1311

đĩa

Hai bàn tay hơi xòe, đặt ngửa bàn tay trái giữa tầm ngực, úp bàn tay phải hờ lên lòng bàn tay trái rồi xoay bàn tay phải mỗt vòng.

mai-1410

mái

Tay trái khép, lòng bàn tay khum, úp tay cao ngang tầm vai trái, mũi các ngón tay chúi xuống, tay phải khép, úp lên mu bàn tay trái rồi di chuyển úp xuống tới các ngón tay ( úp ba lần)

ly-1394

ly

Hai tay xòe, các ngón tay cong cong, đặt ngửa tay phải lên lòng bàn tay trái rồi kéo tay phải ra khỏi lòng bàn tay trái hai lần.

gang-1319

gang

Tay trái nắm, chỉa ngón trỏ ra, úp tay ra trước, tay phải các ngón cong cứng, dùng gu bàn tay phải gõ lên ngón trỏ trái hai lần.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"