Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nguy hiểm
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nguy hiểm
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

rẻ
Đánh chữ cái “R” lắc lắc, đồng thời miệng cười tươi đầu gập gật.

giống
Hai tay xoè, chạm hai cổ tay vào nhau, lòng bàn tay hướng vào nhau.

cân bằng
Hai bàn tay ngửa đưa ra phía trước, tay phải để cao hơn tay trái, rồi đưa hai tay lên xuống ngược tay nhau , sau đó hai ngón trỏ của hai tay đưa vào gần nhau làm thành dấu bằng.

đơn giản
Tay phải nắm, chỉa ngón cái ra rồi đẩy đẩy về bên trái hai lần.

đồng ý
Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra, chấm đầu ngón giữa trán đồng thời đầu gật, sau đó đánh chữ cái Y.
Từ phổ biến

ấm áp
(không có)

chim
(không có)

giàu (người)
31 thg 8, 2017

Mỏi chân
28 thg 8, 2020

Miến Điện
27 thg 3, 2021

tiêu chảy
3 thg 5, 2020

xuất viện
3 thg 5, 2020

âm mưu
(không có)

Băng vệ sinh
27 thg 10, 2019

nhiệt độ
3 thg 5, 2020