Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ t
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ t
Cách làm ký hiệu
Lòng bàn tay hướng ra trước, ngón cái và ngón trỏ chạm đầu nhau tạo lỗ tròn nhỏ, ba ngón kia thẳng đứng.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Chữ cái"
Từ phổ biến

con tằm
31 thg 8, 2017

con kiến
31 thg 8, 2017

Tổng Thống
4 thg 9, 2017

thi đua
4 thg 9, 2017

bị ốm (bệnh)
(không có)

quạt
(không có)

mì Ý
13 thg 5, 2021

Nóng
28 thg 8, 2020

Máu
28 thg 8, 2020

giỏ
(không có)