Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ trầm cảm (2)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ trầm cảm (2)

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

gu-lung-1708

gù lưng

Tay phải để kí hiệu chữ G đưa trước tầm ngực, sau đó bàn tay phải đưa qua vai phải đập vào lưng, lưng hơi khom, đầu hơi cúi.

rang-1804

răng

Chỉ vào răng cụ thể.

Từ cùng chủ đề "Tính Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"