Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lè lưỡi
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lè lưỡi
Cách làm ký hiệu
Tay phải khép úp, đặt hơi xéo ngang miệng, rồi các ngón tay nhích lên xuống nhẹ nhàng.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến

dây
(không có)

phương Tây
29 thg 3, 2021

dưa leo
(không có)

tiếp tân
27 thg 3, 2021

ngày gia đình Việt Nam 28/6
10 thg 5, 2021

Lây từ động vật sang người
3 thg 5, 2020

chị
(không có)

ngày thầy thuốc Việt Nam
10 thg 5, 2021

cá kiếm
13 thg 5, 2021

Nóng
28 thg 8, 2020