Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ phẫu thuật mũi
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ phẫu thuật mũi
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
bụng lép kẹp
Bàn tay trái úp giữa bụng, bàn tay phải úp chồng lên mu bàn tay trái rồi thót bụng vào đồng thời người hơi gập xuống.
bệnh viện
Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ thẳng đặt ngón trỏ lên giữa trán rồi chuyển đặt nằm ngang tạo như dấu chữ thập.
bệnh lao
Tay trái nắm đưa ngửa ra trước, tay phải nắm chừa ngón trỏ và ngón giữa ra úp lên cổ tay trái. Hai bàn tay xòe rộng bắt chéo nhau úp giữa ngực rồi khom người ho mạnh 2 lần.
Từ phổ biến
ăn
(không có)
con thỏ
(không có)
thất nghiệp
4 thg 9, 2017
con hươu
31 thg 8, 2017
bán
(không có)
cơm
(không có)
bàn chải đánh răng
(không có)
bơi (lội)
(không có)
Nóng
28 thg 8, 2020
phiền phức
4 thg 9, 2017