Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ vỗ tay

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ vỗ tay

Cách làm ký hiệu

Hay tay vỗ vào nhau.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

chuyen-khoan-2540

chuyển khoản

Hai tay nắm chỉa 2 ngón cái và trỏ ra, 4 đầu ngón chạm nhau, đặt trước tầm ngực rồi kéo tạo hình chữ nhật. Sau đó tay trái khép đặt ngửa, tay phải khép đặt ngửa trên tay trái rồi đưa ra ngoài, các ngón tay chụm lại.

ruoc-den-2890

rước đèn

Bàn tay trái xòe ngửa, các ngón tay hơi cong, đặt tay trước tầm ngực, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra trước đặt tay phải lên trên lòng bàn tay trái, hai tay cách một khoảng rồi cùng nhấn nhấn hai bàn tay xuống.

giai-bay-2644

giải bày

Tay phải khép, lòng bàn tay khum, đặt bên mép miệng phải, mặt nghiêng về bên trái, mắt diễn cảm.

no-2013

nở

Tay phải chúm từ từ mở (nở) ra.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

tong-thong-7062

Tổng Thống

4 thg 9, 2017

ao-270

áo

(không có)

bong-chuyen-520

bóng chuyền

(không có)

kien-2243

kiến

(không có)

con-gian-6920

con gián

31 thg 8, 2017

cau-thang-1204

cầu thang

(không có)

nhap-khau-7332

nhập khẩu

29 thg 3, 2021

an-cap-2297

ăn cắp

(không có)

em-trai-668

em trai

(không có)

cong-bang-6931

công bằng

31 thg 8, 2017

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.