Ngôn ngữ ký hiệu

Tổng hợp ký hiệu về chủ đề Từ thông dụng

Danh sách các từ điển ký hiệu về chủ đề Từ thông dụng

hop-6959

hợp

Bàn tay làm như ký hiệu chữ H. Lắc cổ tay từ trong ra ngoài.

ky-thuat-6965

kỹ thuật

Tay phải làm như ký hiệu chữ K, lòng bàn tay hướng sang trái. Các ngón tay trái duỗi khép, ngón tay hướng lên, lòng bàn tay hướng sang phải. Đầu ngón giữa tay phải chạm lòng bàn tay trái 2 lần.