Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đau buốt nhói ( đầu)
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đau buốt nhói ( đầu)
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
rửa tay
Hai lòng bàn tay cọ sát nhau rồi túm các ngón xoa xoa vuốt vuốt (diễn tả hành động rửa tay cụ thể).
bàn chân
Bàn tay trái khép ngửa đưa ra trước , tay phải nắm, chừa ngón trỏ và ngón giữa ra úp hờ trên lòng bàn tay trái rồi làm động tác vuốt nhẹ từ cổ tay trái ra đến các ngón tay. Sau đó chống thẳng đứng hai đầu ngón trỏ và giữa lên lòng bàn tay trái.
máy trợ thính
Bàn tay phải các ngón co lại, úp vào giữa ngực đồng thời tay trái chụm lại đặt vào lỗ tai trái.
Từ cùng chủ đề "Tính Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến
biếu
(không có)
mì Ý
13 thg 5, 2021
bệnh viện
(không có)
bắp (ngô)
(không có)
trung thành
5 thg 9, 2017
bánh mì
(không có)
hoà nhập
31 thg 8, 2017
Ho
3 thg 5, 2020
đếm
(không có)
Thổ Nhĩ Kỳ
4 thg 9, 2017