Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Khai báo
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Khai báo
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
bàn tay
Tay trái mở xoè tự nhiên, lòng bàn tay hướng ra trước. Các ngón tay phải nắm, ngón trỏ duỗi. Ngón trỏ phải chỉ vào lòng tay trái.
Âm Vật
Tay trái: Các ngón tay khép, cong 90 độ so với lòng bàn tay, lòng bàn tay hướng xuống, gập cổ tay 2 lần. Tay phải: Đầu ngón cái chạm đầu ngón út và chạm vào lưng ngón giữa trái.
Thủ dâm nữ
Ngón giữa chạm vào bụng, chuyển động lên xuống nhiều lần. Mắt nhắm, miệng chu
Từ cùng chủ đề "COVID-19 (Corona Virus)"
Từ phổ biến
khuyên tai
(không có)
con ếch
31 thg 8, 2017
e
(không có)
lợn
(không có)
su su
(không có)
tàu hỏa
(không có)
cày
31 thg 8, 2017
nhu cầu
4 thg 9, 2017
su su
4 thg 9, 2017
dây chuyền
(không có)