Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ốm

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ốm

Cách làm ký hiệu

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra úp lên mạch cổ tay trái.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"