Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tiểu buốt
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tiểu buốt
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

máu cam
Tay trái khép, đưa tay ra trước, lòng bàn tay hướng sang trái, ngón cái và ngón trỏ của tay phải nắm vào tay trái rồi vuốt xuống hai lần.Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên, chấm ngón trỏ lên lỗ mũi rồi kéo nhích xuống hai lần.
Từ cùng chủ đề "Tính Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến

báo thức
(không có)

k
(không có)

bánh tét
(không có)

L
(không có)
nhiệt tình
4 thg 9, 2017

cá sấu
(không có)

Khẩu trang
3 thg 5, 2020

cá ngựa
31 thg 8, 2017

Mỏi miệng
28 thg 8, 2020

hồ dán
(không có)