Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ 5000 (năm nghìn)
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ 5000 (năm nghìn)
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Số đếm"

Chín mươi - 90
Bàn tay phải đưa về phía trước, các ngón tay nắm hờ, chỉa ngón trỏ lên, ngón trỏ cong Sau đó các đầu ngón tay chụm lại tạo thành lỗ tròn.

9 tuổi - chín tuổi
Tay phải làm hình dạng bàn tay như ký hiệu số 9, tay trái nắm, đặt nằm ngang trước ngực, lòng bàn tay hướng vào trong. Tay phải đặt trên tay trái, xoay cổ tay phải sao cho lòng bàn tay hướng vào trong rồi hạ tay phải chạm vào nắm tay trái.

Hai trăm ngàn - 200,000
Tay phải giơ số 2, rồi chuyển thành kí hiệu chữ số 0, 0.Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón út chấm ra ngoài một cái.
Từ phổ biến

cây
(không có)

Lây qua không khí
3 thg 5, 2020

ăn trộm
(không có)

các bạn
31 thg 8, 2017

cháo
(không có)

phóng khoáng/hào phóng
4 thg 9, 2017

bàn chân
31 thg 8, 2017

sầu riêng
(không có)

tàu thủy
(không có)

hứng thú
31 thg 8, 2017