Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ kể

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ kể

Cách làm ký hiệu

Tay phải đánh chữ cái K để bên mép miệnphải rồi xoay nhẹ hai lần.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

tron-2969

trốn

Hai tay nắm đặt chồng lên nhau rồi đặt lên giữa trán.

choi-2513

chơi

Hai tay xòe rộng đưa lên cao ngang hai tai rồi xoay cổ tay.

nho-co-cay-2848

nhổ (cỏ, cây)

Bàn tay phải xòe úp, đưa ra trước rồi lập tức nắm lại rồi cùng lúc xoay cổ tay và giựt tay lên.(thực hiện hai lần động tác đó.)

rua-chen-2892

rửa chén

Bàn tay trái khép ngửa, đặt tay giữa tầm bụng, các đầu ngón tay phải chạm lên lòng bàn tay trái rồi xoay các đầu ngón qua lại trong lòng bàn tay trái.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

ban-2330

bán

(không có)

tam-ly-7230

Tâm lý

27 thg 10, 2019

banh-mi-3307

bánh mì

(không có)

chi-tiet-6913

chi tiết

31 thg 8, 2017

ba-614

(không có)

ban-tay-1588

bàn tay

(không có)

b-449

b

(không có)

chet-2497

chết

(không có)

be-em-be-619

bé (em bé)

(không có)

mai-dam-7216

Mại dâm

27 thg 10, 2019

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.