Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tháng năm
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tháng năm
Cách làm ký hiệu
Bàn tay trái khép, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải nắm, áp sát nắm tay phải vào lòng bàn tay trái rồi xoay một vòng. Sau đó giơ số 5.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Thời Gian"
Từ phổ biến
mập
(không có)
aids
(không có)
chổi
(không có)
virus
3 thg 5, 2020
chồng (vợ chồng)
(không có)
áo bà ba
(không có)
xe gắn máy
(không có)
ăn cơm
(không có)
con sâu
31 thg 8, 2017
túi xách
(không có)