Ngôn ngữ ký hiệu
Tổng hợp ký hiệu về chủ đề Hành động
Danh sách các từ điển ký hiệu về chủ đề Hành động
ăn cơm
Các ngón tay phải chụm lại đưa lên giữa miệng. Sau đó bàn tay xòe, đặt trước miệng rồi cử động các ngón tay.
ăn tham lam
Các ngón tay của bàn tay phải chụm lại đưa lên miệng.Sau đó hai bàn xòe, các ngón tay hơi cong chạm các đầu ngón tay lên trán rồi cào nhẹ xuống hai bên má.
Từ phổ biến
gia đình
(không có)
Nóng
28 thg 8, 2020
phương Tây
29 thg 3, 2021
bán
(không có)
ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
10 thg 5, 2021
Chăm sóc
29 thg 8, 2020
Mại dâm
27 thg 10, 2019
yahoo
5 thg 9, 2017
kết hôn
(không có)
khế
(không có)